请输入您要查询的越南语单词:
单词
cán cân
释义
cán cân
秤杆; 秤杆儿 <杆秤的组成部分, 用木棍制成, 上面镶着计量的秤星。>
杠杆 <比喻起平衡或调控作用的事物或力量。>
cán cân kinh tế
经济杠杆。
随便看
không quen mắt
không quen ngồi rồi
không quen ăn
không quyết
không quyết được
không quân
không quên
không quản
không quả quyết
không ra gì
không ra hồn
không ra hồn ra dáng
không ra hồn ra dáng gì cả
không ra khỏi nhà
không ranh giới
không ra thể thống gì
không riêng
không rãnh
không rét mà run
không rõ
không rõ lắm
không rõ ràng
bừa bàn tròn
bừa bãi
bừa bịt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 3:50:54