请输入您要查询的越南语单词:
单词
hiểu thấu
释义
hiểu thấu
洞彻 <透彻地了解。>
hiểu thấu lý lẽ
洞彻事理。
洞达 <很明白; 很了解。>
识破 <看穿(别人的内心秘密或阴谋诡计)。>
知底 <知道根底或内情。>
知根知底 <知道根底或内情。>
随便看
rẻo cao
rẻ thối ra
rẽ duyên
rẽ mây nhìn thấy mặt trời
rẽ ra
rẽ ròi
rẽ tóc
rẽ đường ngôi
rế
rếch rác
rết
rền vang
kỹ
kỹ càng chu đáo
kỹ càng tỉ mỉ
kỹ lưỡng
kỹ nghệ
kỹ nghệ hoá
kỹ năng
kỹ năng biểu diễn
kỹ năng bơi
kỹ năng cơ bản
kỹ năng đặc biệt
kỹ nữ
kỹ quán
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 11:23:06