请输入您要查询的越南语单词:
单词
hiểu thấu
释义
hiểu thấu
洞彻 <透彻地了解。>
hiểu thấu lý lẽ
洞彻事理。
洞达 <很明白; 很了解。>
识破 <看穿(别人的内心秘密或阴谋诡计)。>
知底 <知道根底或内情。>
知根知底 <知道根底或内情。>
随便看
hướng đông
hướng đạo
hướng đạo sinh
hướng đầu gió
hườm
hườn
hường
hưởng
hưởng dương
hưởng dụng
hưởng hạnh phúc
hưởng lạc
hưởng lộc
hưởng phúc
hưởng theo lao động
hưởng theo nhu cầu
hưởng thọ
hưởng thụ
hưởng thụ không hết
hưởng tuần trăng mật
hưởng ích quyền
hưởng ứng
hưởng ứng lệnh triệu tập
hượm
hạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 23:24:13