请输入您要查询的越南语单词:
单词
hiểu thấu
释义
hiểu thấu
洞彻 <透彻地了解。>
hiểu thấu lý lẽ
洞彻事理。
洞达 <很明白; 很了解。>
识破 <看穿(别人的内心秘密或阴谋诡计)。>
知底 <知道根底或内情。>
知根知底 <知道根底或内情。>
随便看
tứ thanh
tứ thuật
tứ thú
tứ thư
tứ thời
tứ thời bát tiết
tứ tung
tứ tung ngũ hoành
tứ tuyệt
tứ tuần
tứ tán
tứ tướng
Tứ Xuyên
tứ xứ
tứ điệp thể
tứ đại
tứ đức
từ
từa tựa
từ ba
từ bi
từ biệt
từ bé
từ bắt đầu
từ bỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 21:57:51