请输入您要查询的越南语单词:
单词
hiểu thấu
释义
hiểu thấu
洞彻 <透彻地了解。>
hiểu thấu lý lẽ
洞彻事理。
洞达 <很明白; 很了解。>
识破 <看穿(别人的内心秘密或阴谋诡计)。>
知底 <知道根底或内情。>
知根知底 <知道根底或内情。>
随便看
đỡ
đỡ bóng
đỡ bệnh
đỡ chân đỡ tay
đỡ hơn
đỡ khát
đỡ lo
đỡ lưng
đỡ lấy
đỡ lời
đỡ mệt
đỡ nhẹ
đỡ phải
đỡ tay
đỡ thèm
đỡ tốn kém
đỡ xót ruột
đỡ đòn
đỡ đói
đỡ đần
đỡ đầu
đỡ đẻ
đợ
đợi
đợi chút
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 4:44:59