请输入您要查询的越南语单词:
单词
bác sĩ
释义
bác sĩ
大夫; 太医; 医生 <掌握医药知识、以治病为业的人。>
西医 <运用上述医学理论和技术治病的医生。>
医师 <受过高等医学教育或具有同等能力、经国家卫生部门审查合格的负主要医疗责任的医务工作者。>
博士 <学位的最高一级。>
随便看
đồng hồ báo giờ
đồng hồ báo thức
đồng hồ bấm giây
đồng hồ bấm giờ
đồng hồ bỏ túi
đồng hồ cát
đồng hồ cột
đồng hồ dạ quang
đồng hồ dầu
đồng hồ dầu ép
đồng hồ hẹn giờ
đồng hồ lưu lượng
đồng hồ mẹ
đồng hồ mẹ con
đồng hồ nguyên tử
đồng hồ nước
đồng hồ nữ
đồng hồ phân tử
đồng hồ quả lắc
đồng hồ quả quýt
đồng hồ thiên văn
đồng hồ thạch anh
đồng hồ treo tường
đồng hồ tốc độ
đồng hồ xăng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 3:33:13