请输入您要查询的越南语单词:
单词
bác sĩ
释义
bác sĩ
大夫; 太医; 医生 <掌握医药知识、以治病为业的人。>
西医 <运用上述医学理论和技术治病的医生。>
医师 <受过高等医学教育或具有同等能力、经国家卫生部门审查合格的负主要医疗责任的医务工作者。>
博士 <学位的最高一级。>
随便看
sách quý hiếm
sách sưu tập ấn triện cổ
sách sấm
sách sử
sách tham khảo
sách thiếu bộ
sách thuyết minh
sách tiêu khiển
sách tranh
sách trắng
sách tạp lục
sách vàng
sách vở
sách vở cất giữ
sách xưa
sách y học
sách y khoa
sách đánh giá tranh
sách đã hiệu đính
sá gì
sái
sái chân
sái chỗ
sái lúc
sái sàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 10:57:22