请输入您要查询的越南语单词:
单词
hiện
释义
hiện
现在; 现时 <这个时候, 指说话的时候, 有时包括说话前后或长或短的一段时间(区别于'过去'或'将来')。>
显现; 显露; 出现 <显露出来; 产生出来。>
显影; 显象 <把曝过光的照相底片或相纸, 用药液(酚、胺等)处理使显出影象。显影工作通常在暗室中进行。>
随便看
bảng tín hiệu dừng tàu
bảng tín hiệu giữ nguyên tốc độ
bảng tín hiệu tạm thời
bảng tóm tắt
bảng tường trình
bảng tắt mở
bảng tổng hợp
bảng tổng phổ
bảng vinh dự
bảng vàng
bảng vàng danh dự
bảng vàng đề tên
bảng vẽ
bảng yết thị
bảng đen
bảng điều khiển
bảng đo thị lực
bảng đính chính
bảng đầu dây
bảng đồng
bảng ước giá đơn vị
bản gốc
bảnh
bảnh bao
bảnh chọe
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 7:06:29