请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoa Mã Lan
释义
hoa Mã Lan
马兰 <多年生草本植物, 叶互生, 披针形, 边缘有粗锯齿, 花紫色, 形状跟菊花相似。>
随便看
tận tiết
tận trung
tận trung báo quốc
tận tuỵ
tận tuỵ với công việc
tận tâm
tận tâm chỉ bảo
tận tâm kiệt lực
tận tâm tận lực
tận tình
tận tình khuyên bảo
tận tình tận nghĩa
tận xương
tập
tập binh
tập bài ca
tập bài hát
tập bản đồ
tập bắn
tập chú
tập cổ
tập diễn
tập diễn có hoá trang
tập dã chiến
tập dượt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 6:23:51