请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 hiệu nghiệm
释义 hiệu nghiệm
 得力 <得益; 见效。>
 tôi uống loại thuốc này rất hiệu nghiệm.
 我吃这个药很得力。
 顶数 <有效力; 有用(多用于否定式)。>
 anh ấy nói không hiệu nghiệm.
 他说的不顶数。 飞灵 <特别灵验。>
 loại thuốc này trị cảm mạo rất hiệu nghiệm.
 这药治感冒飞灵。
 管事; 管事儿 ; 管用 <有效; 起作用。>
 loại thuốc này rất hiệu nghiệm, bảo đảm anh uống vào sẽ thấy đỡ ngay.
 这个药很管事儿, 保你吃了见好。 见效 <发生效力。>
 灵; 灵验 <(办法、药物等)有奇效。>
 cách này hiệu nghiệm lắm.
 这个法子很灵。 灵光 <好; 效果好。>
 明效大验 <很显著的效验。>
 有效 <能实现预期目的; 有效果。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 10:13:28