请输入您要查询的越南语单词:
单词
đấm ngực
释义
đấm ngực
拊膺 <拍胸, 表示悲痛。>
đấm ngực thở dài
拊膺长叹
giậm chân đấm ngực.
拊膺顿足
擗 <用手拍胸。>
đấm ngực giậm chân.
擗踊。
随便看
khù khờ
khùng
khú
khúc
khúc bi thương
khúc chiết
khúc cong
khúc cuối
khúc cây
khúc côn cầu
khúc dạo đầu
khúc giao hưởng
khúc hát cáo biệt
khúc hát dạo
khúc hát ru
khúc kha khúc khích
khúc khuỷu
khúc khích
khúc khải hoàn
khúc khắc
khúc kịch
khúc kịch Bắc Kinh
khúc La Cống
khúc mắc
khúc nghê thường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 13:20:09