请输入您要查询的越南语单词:
单词
quả bóng
释义
quả bóng
球 <指某些体育用品。>
曲棍球 <曲棍球运动使用的球, 体小而硬。>
手球 <手球运动使用的球, 形状像足球, 但比足球略小。>
足球 <足球运动使用的球, 用牛皮做壳, 橡胶做胆, 比篮球小。>
随便看
Bạng phụ
bạn gái
bạn gắn bó
bạnh
bạn hiền
bạn hàng
bạn học
bạn hữu
bạn khi vui thì vỗ tay vào
bạn khố chạc
bạn khố rách áo ôm
bạn mới
bạn nghịch
bạn nhảy
bạn nhậu
bạn nhỏ
bạn nối khố
bạn qua thư
bạn qua thư từ
bạn quý
bạn rượu
bạn sinh tử
bạn sơ giao
bạn thiết
bạn thuở ấu thơ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 3:28:56