请输入您要查询的越南语单词:
单词
hài
释义
hài
滑稽 <(言语、动作)引人发笑。>
可笑 <引人发笑。>
屣; 舄; 鞋; 鞋子 <穿在脚上、走路时着地的东西, 没有高筒。>
满足 <感到已经足够了。>
和谐 <配合得适当和匀称。>
随便看
ngày rộng tháng dài
ngày sau
ngày sinh
ngày sinh hoạt đội
ngày sinh Khổng Tử
ngày sinh nhật
ngày sinh nở
ngày sơ phục
ngày thi
ngày thành lập
ngày thành lập đảng
ngày tháng
ngày tháng dài lâu
ngày tháng năm sinh
ngày tháng thoi đưa
ngày tháng đổi mới
ngày thường
ngày thường không thắp hương, cuống lên mới ôm chân Phật
ngày thứ
ngày thứ ba
ngày thứ ba lại mặt
ngày thứ nhất
ngày tiếp nối đêm
ngày trăm hoa đua nở
ngày trăng tròn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:21:27