请输入您要查询的越南语单词:
单词
mớm
释义
mớm
哺; 哺食 <喂(不会取食的幼儿)。>
mớm; nuôi nấng
哺育。
草草地; 暂时地。
试探; 试 <用含义不很明显的言语或举动引起对方的反应, 借以了解对方的意思。>
注入; 传授; 灌输 <泵入、灌入或流入。>
随便看
tên bệnh
tên bịp bợm
tên chung
tên chính thức
tên chữ
tên cò mồi
tên có buộc dây
tên côn đồ
tên cúng cơm
tên cướp
tên cầm đầu bên địch
tên cửa hiệu
tên cửa hàng
tên du côn
tên du thủ du thực
tên dịch
tên giảo hoạt
tên giặc
tê ngưu
tê ngưu lông dài
tên gọi
tên gọi chung
tên gọi cưng
tên gọi hay
tên gọi khác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 19:08:35