请输入您要查询的越南语单词:
单词
mớm
释义
mớm
哺; 哺食 <喂(不会取食的幼儿)。>
mớm; nuôi nấng
哺育。
草草地; 暂时地。
试探; 试 <用含义不很明显的言语或举动引起对方的反应, 借以了解对方的意思。>
注入; 传授; 灌输 <泵入、灌入或流入。>
随便看
ngôn luận của một nhà
ngôn ngữ
ngôn ngữ bác học
ngôn ngữ chuẩn mực
ngôn ngữ chấp dính
ngôn ngữ của người câm điếc
ngôn ngữ gốc
ngôn ngữ học
ngôn ngữ ngoại giao
ngôn ngữ phân tích
ngôn ngữ trong nghề
ngôn ngữ tổng hợp
ngôn ngữ viết
ngôn ngữ và văn học
ngôn từ
ngôn từ khó hiểu
ngôn từ ngoại giao
ngôn từ đẹp đẽ
ngô ra ngô, khoai ra khoai
ngô đồng
ngõ
ngõ cụt
ngõ hầu
ngõ hẻm
ngõi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 2:09:15