请输入您要查询的越南语单词:
单词
mới đầu
释义
mới đầu
开初 <开始; 起初。>
mới đầu họ chưa hiểu nhau, lâu ngày rồi cũng quen dần.
开初他门互不了解, 日子一久, 也就熟了。 开头 <事情, 行动, 现象等最初发生。>
起初 <最初; 起先。>
始 <最初; 起头; 开始(跟'终'相对)。>
随便看
truyền bá
truyền báo
truyền bá tiếng tăm
truyền bóng
truyền chân
truyền chất độc
xây dựng cơ bản
xây dựng cơ sở tạm thời
xây dựng gia đình
xây dựng kinh đô
xây dựng lại
xây dựng rầm rộ
xây dựng sản nghiệp
xây dựng sự nghiệp
xây dựng thêm
xây dựng triều đại
xây dựng tổ quốc
xây hình vòm
xây-lan
xây lại
xây lắp
xây móng
xây nhà
Xây-sen
xây tổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 22:08:02