| | | |
| | 彻头彻尾 <从头到尾, 完完全全。> |
| | 断断; 绝; 断乎; 断然 <绝对(多用于否定式)。> |
| | tuyệt đối không nên |
| 断断使不得 |
| | tuyệt đối không thể; tuyệt đối không nên. |
| 断乎不可 |
| | tuyệt đối không nên. |
| 断然不可 |
| | tuyệt đối không có ý như vậy. |
| 绝无此意。 |
| | 绝对 <没有任何条件的; 不受任何限制的(跟'相对'相对)。> |
| | phục tùng tuyệt đối. |
| 绝对服从。 |
| | phản đối chủ nghĩa bình quân tuyệt đối. |
| 反对绝对平均主义。 |
| | lãnh đạo Đảng tuyệt đối không được dao động. |
| 党的领导绝对不容动摇。 |
| | 万万 <绝对; 无论如何(用于否定式)。> |
| | tuyệt đối không ngờ tới. |
| 万万想不到。 |
| | tuyệt đối không thể hớ hênh sơ suất. |
| 万万不可粗心大意。 |