请输入您要查询的越南语单词:
单词
tuân
释义
tuân
xem
tuân theo
;
tuân thủ
随便看
điện ảnh và truyền hình
điệp
điệp báo
điệp báo viên
điệp cú
điệp khúc
điệp lời
điệp ngữ
điệp viên
điệp viên ngầm
điệp vần
điệp vận
điệp âm
điệp điệp trùng trùng
điệt
điệt nhi
điệu
điệu buồn
điệu bộ
điệu bộ trên sân khấu
điệu cao
điệu chậm
điệu cung
điệu hát
điệu hát dân gian
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 13:36:01