请输入您要查询的越南语单词:
单词
biết ơn
释义
biết ơn
道谢 <用言语表示感谢。>
感戴 <感激而拥护(用于对上级)。>
tỏ lòng biết ơn sự giúp đỡ của các đồng chí.
对同志们的帮助表示感激。
感激; 感谢 <因对方的好意或帮助而对他产生好感。>
知恩。<感激别人所施予的恩德。>
感遇 <对他人的知遇表示感激。>
随便看
chiến đấu
chiến đấu anh dũng
chiến đấu dẻo dai
chiến đấu gian khổ
chiến đấu hăng hái
chiến đấu hăng say
chiến đấu hạm
chiến đấu kịch liệt
chiến đấu liên tục nhiều nơi
chiến đấu quyết liệt
chiến đấu trên biển
chiến đấu trên không
chiến đấu trên đường phố
chiến đấu ác liệt
chiến địa
chiết
chiết cành
chiết cây
chiết cựu
Chiết Giang
chiết khấu
chiết quang
chiết số
chiết trung
chiết tự
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 18:53:48