请输入您要查询的越南语单词:
单词
quả đại
释义
quả đại
蓇; 葖; 蓇葖 <果实的一种, 由一个心皮构成, 子房只有一个室, 成熟时, 果皮仅在一面裂开, 如芍药、八角的果实。>
随便看
người què
người quét đường
người quê mùa
người rất mực tài hoa
người sa cơ thất thế
người sang
người sao hoả
người sau
người say
người sành sỏi
người sáng lập
người sáng lập hội
người sáng mắt
người sáng suốt
người sáng tác
người sáng tạo
người sưu tầm
người sưu tập tài liệu
người sản xuất nhỏ
người sắc mục
người sống
người sống sót
người sống và trần thế
người sống đời sống thực vật
người sống ẩn dật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:05:41