请输入您要查询的越南语单词:
单词
khởi sự
释义
khởi sự
发轫 <拿掉支住车轮的木头, 使车前进。比喻新事物或某种局面开始出现。>
起事; 作难 <发动武装的政治斗争。>
书
举事 <发动武装暴动。>
随便看
bếp hong chân
bếp khuôn
bếp kiềng
bếp lò
bếp lưu động
bếp lớn
bếp núc
bếp sử dụng năng lượng mặt trời
bếp than
bếp to
bếp điện
bế quan
bế quan toả cảng
bế quan tự thủ
bết
bết dơ
bế thiếp
bế thần
bế tắc
bế xốc
bế ẵm
bề
bề bề
bề bộn
bề bộn phức tạp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 5:05:56