请输入您要查询的越南语单词:
单词
dải đất cao
释义
dải đất cao
埂 <地势高起的长条地方。>
随便看
duỗi
duỗi chân
duỗi chân ra
duỗi ra
duỗi thẳng cẳng
duộm
dà
dài
dài dòng
dài dòng văn tự
dài dằng dặc
dài dặc
dài hạn
dài lâu
dài lê thê
dài lưng
dài lượt thượt
dài lời
dài ngắn
dài rộng
dài vô tận
dài đằng đẵng
dàm
dàm ngựa
dàn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 4:22:00