请输入您要查询的越南语单词:
单词
dải đăng ten
释义
dải đăng ten
花边 <(花边儿)手工艺品, 编织或刺绣成各种花样的带子, 通常用做衣服的镶边。>
随便看
thuế mục
thuế nhập cảng
thuế nông nghiệp
thuế pháp
thuế phụ thu
thuế quan
thuế qua đường
thuế quán hàng
thuế ruộng
thuế rượu
thuế suất
thuế sát sinh
thuế tem
thuế thu nhập
thuế thân
thuế thổ trạch
thuế tiêu phí
thuế trước bạ
thuế trực thu
thuế trực tiếp
thuế tồn kho
thuế vụ
thuế vụ thu
thuế xuất bản
thuế xuất cảng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 1:20:30