请输入您要查询的越南语单词:
单词
khởi xướng
释义
khởi xướng
倡导 <带头提倡。>
创世 <采取创办事物的第一步行动或第一次创办的行动。>
发 <开始行动。>
发起 <倡议(做某件事情)。>
người khởi xướng
发起人。
họ khởi xướng tổ chức một hội đọc sách.
他们发起组织一个读书会。 首倡 <首先提倡。>
提倡 <提出事物的优点鼓励大家使用或实行。>
khởi xướng cần cù tiết kiệm
提倡勤俭节约。
随便看
cày vỡ
cày xông đất
cày đôi
tam giác Giả Hiến
tam giác góc cùn
tam giác góc nhọn
tam giác luyến ái
tam giác ngoại tiếp
tam giác nội tiếp
tam giác vuông góc
tam giác đẳng tích
tam giác đều
tam giác đồng minh
tam giáo cửu lưu
tam giới
Tam Hoàng
tam hạ
tam hồn thất phách
tam hợp
tam khoanh tứ đốm
tam khôi
Tam Kỳ
tam lăng
tam lăng hình
tam muội
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 10:51:52