请输入您要查询的越南语单词:
单词
khởi xướng
释义
khởi xướng
倡导 <带头提倡。>
创世 <采取创办事物的第一步行动或第一次创办的行动。>
发 <开始行动。>
发起 <倡议(做某件事情)。>
người khởi xướng
发起人。
họ khởi xướng tổ chức một hội đọc sách.
他们发起组织一个读书会。 首倡 <首先提倡。>
提倡 <提出事物的优点鼓励大家使用或实行。>
khởi xướng cần cù tiết kiệm
提倡勤俭节约。
随便看
thuốc nổ vàng
thuốc nổ đen
thuốc pha chế
thuốc pha chế sẵn
thuốc phiện
thuốc phiện sống
thuốc pháo
thuốc phòng
thuốc phòng bệnh
thuốc phòng mọt
thuốc phối hợp
thuốc rê
thuốc sán
thuốc sáp
thuốc sát trùng
thuốc súng
thuốc súng đen
thuốc sơn
thuốc sống
thuốc sợi hút tẩu
thuốc thang
thuốc thoa ngoài da
thuốc thuộc da
thuốc thí nghiệm
thuốc thử
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 8:14:50