请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 sự thực
释义 sự thực
 事实 <事情的真实情况。>
 sự thực mạnh hơn hùng biện.
 事实胜于雄辩。
 trình bày sự thực, nói rõ lí lẽ.
 摆事实, 讲道理。
 tin đồn và sự thực không giống nhau.
 传闻与事实不符。 真情 <真实的情况。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:09:05