请输入您要查询的越南语单词:
单词
sự thực
释义
sự thực
事实 <事情的真实情况。>
sự thực mạnh hơn hùng biện.
事实胜于雄辩。
trình bày sự thực, nói rõ lí lẽ.
摆事实, 讲道理。
tin đồn và sự thực không giống nhau.
传闻与事实不符。 真情 <真实的情况。>
随便看
viên thuốc
viên thông
viên thừa thẩm
viên tiêu viêm
viên trụ thể
viên tướng xông xáo
viên tịch
viên âm
viên đá mài nhỏ
viên đạn
viên đạn bọc đường
viên đất màu
Viên đầu
vi-ô-lông
vi điện kế
vi ước
vi ẩn
Viếc-gi-ni-a
viếng
viếng di tích cổ
viếng mồ mả
viếng mộ
viếng nhà
viếng thăm
viếng thăm chính thức
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:09:05