请输入您要查询的越南语单词:
单词
Kim Sa giang
释义
Kim Sa giang
金沙江 <中国长江上游。长江从青海玉树到四川宜宾岷江口, 这一段叫金沙江, 全长2316公里。总落差3300米, 流经横断山区、高山深谷, 虎跳峡江面与山顶高差3000米, 水流湍急, 水力资源十分丰富。>
随便看
điều chỉnh tia sáng
điều chỉnh tiêu điểm
điều chỉnh ánh sáng
điều chỉnh ống kính
điều có hại
điều có lợi
điều cơ mật
điều cản trở
điều cấm
điều cấm kỵ
điều cấp
điều cần thiết
điều dưỡng
điều dưỡng chăm sóc
điều dưỡng trông nom
điều dữ
điều giải
điều hi vọng
điều hoà
điều hoà biên độ
điều hoà cơ học
điều hoà gia vị
điều hoà không khí
điều hoà nhiệt độ
điều hành
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:17:52