请输入您要查询的越南语单词:
单词
phương thuốc dân gian
释义
phương thuốc dân gian
丹方 <同'单方'。>
偏方; 偏方儿 <民间流传不见于古典医学著作的中药方。>
土方; 土方儿 <民间流行的、不见于医药专门著作的药方。>
随便看
bán sức lao động
bán thiếu
bán thoát ly
bán thuộc địa
bán thành phẩm
bán tháo
bán thân
bán thân bất toại
bán thịt
bán thử
bán thực dân địa
bán tiếng
bán tiền mặt
bán tiền tươi
bán trao tay
bán trôn nuôi miệng
bán trú
bán trộm
bán trời không văn tự
bán tuần san
bán tín bán nghi
bán tống
bán tử
bán tự trị
bán tự động
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 21:40:05