请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhà thông thái
释义
nhà thông thái
大儒 <旧指学问渊博而有名的学者。>
通人 <学识渊博通晓的古今的人。>
贤哲 < 贤明的人。>
博学者。
随便看
oán trách
oán trời trách người
oán trời trách đất
oáp
oát
oát giờ
oé
oé oé
Oét Vơ-gi-ni-ơ
o ó
oóc-dơ
oạc
oạch
oạch oạch
oạp oạp
oải
oản
oắt
oắt con
oắt tì
oằn
oẳng oẳng
oẳn tù tì
oặp
oặt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 9:45:45