请输入您要查询的越南语单词:
单词
cướp sạch
释义
cướp sạch
洗 <像用水洗净一样杀光或抢光。>
洗劫; 劫洗 <把一个地方或一家人家的财物抢光。>
随便看
rắn chắc
rắn cạp nong
rắn giun
rắn hổ mang
rắn mất đầu
rắn như đá
rắn nước
rắn rết
rắn rỏi
rắn đuôi chuông
rắn độc vipe
rắp
rắp mưu
rắp ranh
rắp tâm
rắp tâm hại người
rắp tâm làm điều ác
rằm
rằn
rằn ri
rằn rực
rặc
rặm
rặng
rặng núi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 13:14:39