请输入您要查询的越南语单词:
单词
đệm cỏ
释义
đệm cỏ
草垫子; 荐 <用稻草、蒲草等编的垫子。>
草荐 <铺床用的草垫子。>
苫 <用草做成的盖东西或垫东西的器物。>
đệm cỏ.
草苫子。
随便看
kiến trên chảo nóng
kiến trúc
kiến trúc học
kiến trúc sư
kiến trúc thượng tầng
kiến trúc vật
kiến trúc ở đầu cầu
Kiến Tường
kiến tạo
kiến tập
kiến vàng
kiến văn
Kiến Xương
kiến đen
kiếp
kiếp kiếp
kiếp người
kiếp này
kiếp nạn
kiếp phù du
kiếp phù sinh
kiếp sau
kiếp số
kiếp trước
kiếp đoạt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 18:34:06