请输入您要查询的越南语单词:
单词
cười bỏ qua
释义
cười bỏ qua
付之一笑 <一笑了之, 表示毫不介意。>
随便看
xác định biên chế
xác định chủ đề
xác định rõ
xác định rõ ràng
xác định vị trí
xác định vững chắc
xác định địa điểm
xác đồng
xác ướp
xác ướp cổ
xá dài
xá hạ
xái
xá lệnh
xá lị
xá lợi
xám
xá miễn
xám lạnh
được giá
được giúp đỡ
được giải nhất
được gọi là
được gội
được hoan nghênh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:42:18