请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 bài học kinh nghiệm
释义 bài học kinh nghiệm
 教训 <从错误或失败中取得的认识。>
 tiếp thu bài học kinh nghiệm, cải tiến công tác.
 接受教训改进工作。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 3:37:17