请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngẩng
释义
ngẩng
昂; 卬 <仰着(头)。>
ngẩng đầu ưỡn ngực
昂首挺胸。 拔高 <提高。>
仰头; 举首; 抬头 <把头抬起来, 比喻受压制的人或事物得到伸展。>
随便看
dò đường
dò được
dó
dóc
dóng
dót
dô
dô hò
dôi
dôi cơm
dôi ra
dôn
dôn dốt
dông
dông tố
dô ta
dô ta nào
dõi
dõi dõi
dõi nhìn
dõi theo
dõi truyền
dõi tìm
dõng
dõng dạc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:13:53