请输入您要查询的越南语单词:
单词
cưỡng phép
释义
cưỡng phép
违法; 犯法。<不遵守法律或法令。>
随便看
hiệu ứng khúc xạ
hiệu ứng ngoài da
hiệu ứng ngược
hiệu ứng nhiệt điện
hiệu ứng nhiệt điện tử
hiệu ứng toả hạt
hiệu ứng tới hạn
hiệu ứng từ
hiệu ứng áp điện
hiệu ứng điện
hiệu ứng đầu mút
ho
hoa
hoa anh đào
hoa bia
hoa biểu
hoa bách hợp
hoa bông súng
hoa búp
hoa bướm
hoa bầu dục
Hoa Bắc
hoa bồ công anh
hoa bội lan
hoa chân múa tay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:29:54