请输入您要查询的越南语单词:
单词
ớt
释义
ớt
番椒 <中药上指辣椒。>
椒 <指某些果实或种子有刺激性味道的植物。>
hoa ớt.
花椒。
cây ớt.
辣椒。
辣椒; 海椒 <一年生草本植物, 叶子卵状披针形, 花白色。果实大多像毛笔的笔尖, 也有灯笼形、心脏形Tham khảo Việt - Hoa 640等。青色, 成熟后变成红色, 一般都有辣味, 供食用。有的地区叫海椒。>
秦椒 <细长的辣椒。>
随便看
thuốc lào
thuốc lá
thuốc lá hút tẩu
thuốc lá khô
thuốc lá rời
thuốc lá sấy
thuốc lá sợi
thuốc lá thơm
thuốc lọc huyết
thuốc muối
thuốc màu
thuốc màu hồng phấn
thuốc mê
thuốc mỡ
thuốc mửa
thuốc nam
thuốc ngâm
thuốc ngủ
thuốc ngừa thai
thuốc nhuộm
thuốc nhuộm hữu cơ
thuốc nhuộm in-đan-xơ-rin
thuốc nhuộm màu xanh biếc
thuốc nhét
thuốc nhỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 16:27:56