请输入您要查询的越南语单词:
单词
ớt tây
释义
ớt tây
柿子椒; 菜椒; 青椒。
随便看
dễ chịu
dễ coi
dễ cáu
dễ có
dễ cảm
dễ dàng
dễ dàng chóng vánh
dễ dàng sai khiến
dễ dàng sụp đổ
dễ dãi
dễ ghét
dễ giật mình
dễ gì
dễ gần
dễ hiểu
dễ hoà hợp
dễ hoà nhập
dễ hỏng
dễ làm
dễ làm khó bỏ
dễ nghe
dễ nhìn
dễ nhóm
dễ như bỡn
dễ như chơi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 7:01:35