请输入您要查询的越南语单词:
单词
người vượn Nguyên Mưu
释义
người vượn Nguyên Mưu
元谋猿人 <中国猿人的一种, 大约生活在一百七十万年以前, 化石在1965年发现于云南元谋。也叫元谋人。>
随便看
xệch
xệch xạc
xện
xệ xệ
xỉa
xỉa xói
xỉ chất
xỉn
xỉ nhục
xỉ than
xỉ than đá
xỉu
xỉ vả
xỉ âm
xị
xịch
xị mặt
xịt
xịt sơn
xịu
xị xị
xọ
xọc
xọc xọc
xọp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 17:02:33