请输入您要查询的越南语单词:
单词
gật đầu
释义
gật đầu
点头 ; 点头儿; 颔首<头微微向下一动, 表示允许、赞成、领会或打招呼。>
anh ấy thấy tôi đi vào, liền gật đầu chào.
他见我进来, 点了下头。
ông ấy nghe nó nói có lý, cứ gật đầu lia lịa.
他听他说得有理, 不由得连连点头。
gật đầu mỉm cười
颔首微笑
gật đầu đồng ý.
颔首赞许
随便看
bác cổ
bác gái
bách
bách biến
bách bệnh
bách bộ
bách bộ xuyên dương
bách chiến
bách chiến bách thắng
bách chiết thiên ma
bách chu niên
bách công
bách gia
bách hoa
bách hoá
bách hại
bách hợp
bách hợp can
bá chiếm
bách khoa
bách khoa toàn thư
bách kế
bách nghệ
bách nhân bách tính
bách nhãn lê
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 10:11:35