请输入您要查询的越南语单词:
单词
gật đầu
释义
gật đầu
点头 ; 点头儿; 颔首<头微微向下一动, 表示允许、赞成、领会或打招呼。>
anh ấy thấy tôi đi vào, liền gật đầu chào.
他见我进来, 点了下头。
ông ấy nghe nó nói có lý, cứ gật đầu lia lịa.
他听他说得有理, 不由得连连点头。
gật đầu mỉm cười
颔首微笑
gật đầu đồng ý.
颔首赞许
随便看
bị xử bắn
bị xử tử
bị ám sát
bị án
bị áp bức
bị ép
bị ôi
bị ăn tát
bị điên
bị điều khiển
bị điện giật
bị đánh chiếm
bị đòn
bị đơn
bị động
bị động thức
bị động trở thành chủ động
bị ảnh hưởng
bị ẩm
bị ốm
bị ức hiếp
bị ứ đọng
bọ
bọc
bọc bắt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 16:05:22