请输入您要查询的越南语单词:
单词
người Ét-xki-mô
释义
người Ét-xki-mô
爱斯基摩人 <居住在北美洲北冰洋沿岸的人, 一小部分住在苏联东北部楚克奇半岛一带, 主要从事捕鱼和猎取海兽。(爱斯基摩, 英Eskimo)。>
随便看
cách bức
cách chưng
cách chọn lời
cách chọn từ
cách chức
cách cách
cách cú
cách cũ
cách cổ
cách cục
cách diễn tả
cách diễn đạt
cách dùng
cách ghi sổ kế toán
cách ghép từ
cách giải
cách giải quyết
cách giải quyết tốt
cách giải quyết vấn đề
cách giải quyết độc nhất vô nhị
cách gọi căm ghét
cách gọi khác
cá chim
cá chim chà
cá chim trắng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 14:08:30