请输入您要查询的越南语单词:
单词
thềm lục địa
释义
thềm lục địa
大陆架; 陆坡; 陆架; 陆棚 <大陆从海岸向外延伸, 开头坡度较缓, 相隔一段距离后, 坡度突然加大, 直达深海底。坡度较缓的部分叫大陆架, 坡度较大的部分叫大陆坡或陆坡, 大陆架也叫大陆棚、陆棚、陆架。>
随便看
máy chiếu phim
máy chiếu phim đèn chiếu
máy chiếu điện
máy chuyển phát
máy chuyển than
máy chuyển thuyền
máy chuyển âm
máy chém
máy chính
máy chải vải
máy chấm dầu thuốc
máy chấn động
máy chắp con cúi
máy chặt cuống
máy chặt nan que
máy chặt nan vành
máy chặt que
máy chặt sóng
máy chế hạt
máy chỉ huy
máy chỉnh hướng
máy chỉnh lưu
máy chỉnh tầm
máy chọn luồng điện
máy chở than
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 0:06:46