请输入您要查询的越南语单词:
单词
thề non hẹn biển
释义
thề non hẹn biển
海誓山盟; 山盟海誓 <男女相爱时所立的誓言和盟约, 表示爱情要像山和海一样永恒不变。>
随便看
lông vũ
lông vụn
lông xù
lông xước
lông đuôi chim
lông đuôi ngựa
lông đất
lô nhô
Lô Thuỷ
lõ
lõi
lõi bông
lõi bút chì
lõi bắp
lõi chì
lõi chỉ
lõi gỗ
lõi khoan
lõi sắt
lõi đời
lõm
lõm bõm
lõm sâu
lõm vào
lõm xuống
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 16:35:32