请输入您要查询的越南语单词:
单词
thềm
释义
thềm
台阶; 台阶儿 <用砖、石、混凝土等筑成的一级一级供人上下的建筑物, 多在大门前或坡道上。>
书
墀 <台阶上面的空地; 台阶。>
随便看
chửi đổng
chửi độc
chửi ầm lên
chửng
chữ
chữa
chữa bệnh
chữa bệnh bằng cách phong bế
chữa bệnh bằng giấc ngủ
chữa bệnh bằng phương pháp vật lý
chữa bệnh bằng điện
chữa bệnh cứu người
chữa bệnh lưu động
chữa bệnh từ thiện
chữa bệnh và chăm sóc
chữa cháy
chữa chạy
chữa gấp
chữa lại
chữa mình
chữa phát âm
chữa thuốc
chữa thành
chữa thẹn
chữa trị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 8:07:35