请输入您要查询的越南语单词:
单词
cự phách
释义
cự phách
把势 <会武术的人; 专精某种技术的人。>
bàn về công việc đồng áng thì anh ta đúng là một tay cự phách
论庄稼活, 他可真是个好把势。 巨擘。<大拇指, 比喻在某一方面居于首位的人物。>
随便看
cá chày
cá chày thoi
cá chái
cá cháo
cá cháy
cách âm
cá chèo bẻo
cá chép
cá chìa vôi
cá chình
cá chôi
cách ăn mặc
cách ăn ở
cách điện
cách điệu
cách điệu hoá
cách đêm
cách đặt câu
cách đọc
cách đọc khác
cách đối phó
cá chưng
các hạ
cá chạch
cá chầy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 1:14:01