请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhân vật không tiếng tăm
释义
nhân vật không tiếng tăm
不见经传 <经传中没有记载。指人或事物没有什么名气, 也指某种理论缺乏文献上的依据。>
随便看
kèm năm kẹp bảy
kèm theo
kèm theo bảng đính chính
kèm thêm
kèn
kèn cla-ri-nét
kèn co
kèn cóc-nê
kèn cựa
kèn cựa nhau
kèn fa-gôt
kè ngăn sóng
kèn hai lá gió
kèn hiệu
kèn hát
kè nhè
kèn khất lật
kèn kẹt
kèn kỵ binh
kèn kỵ mã
kèn lệnh
kèn phát lệnh
kèn quyển
kèn sáo
kèn trầm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 4:38:50