请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 ngang nhiên
释义 ngang nhiên
 公然 <公开地; 毫无顾忌地。>
 ngang nhiên làm bừa; ngang nhiên làm bậy
 公然作弊。
 ngang nhiên xé bỏ hiệp nghị; ngang nhiên vi phạm thô bạo hiệp nghị.
 公然撕毁协议。 悍然 <蛮横的样子。>
 ngang nhiên huỷ bỏ hiệp nghị
 悍然撕毁协议。
 ngang nhiên uy hiếp
 悍然威胁。
 昂然; 岸然 <仰头挺胸无所畏惧的样子。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 22:35:32