释义 |
ngang nhiên | | | | | | 公然 <公开地; 毫无顾忌地。> | | | ngang nhiên làm bừa; ngang nhiên làm bậy | | 公然作弊。 | | | ngang nhiên xé bỏ hiệp nghị; ngang nhiên vi phạm thô bạo hiệp nghị. | | 公然撕毁协议。 悍然 <蛮横的样子。> | | | ngang nhiên huỷ bỏ hiệp nghị | | 悍然撕毁协议。 | | | ngang nhiên uy hiếp | | 悍然威胁。 | | | 昂然; 岸然 <仰头挺胸无所畏惧的样子。> |
|