请输入您要查询的越南语单词:
单词
lục đục với nhau
释义
lục đục với nhau
钩心斗角; 勾心斗角 <原指宫室结构精巧工致, 后来比较各用心机, 互相排挤。'钩'也作勾。>
随便看
cua-roa
cua thịt
cua óp
cua đinh
cua đồng
cua đực
Cu Ba
Cuba
Cuboit
cu cậu
cu gấm
cui
cui cút
cu li
cu-li
cu-lông
cu-lông kế
cu lửa
cun cút
cung
cung bù
cung bậc
cung canh
cung chúc
cung chứng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:28:39