请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhuế nhoá
释义
nhuế nhoá
马虎 <草率; 敷衍; 疏忽大意。>
随便看
kể ra
kể rõ
kể sở trường
kể thêm vào
kể triệu chứng bệnh
kể trên
kể tỉ mỉ
kể tội
kể xen
kễnh
kệ
kệch
kệch cỡm
kệch kệch
kệnh
kệ nhiều ngăn
kệnh kệnh
kệ trang trí
kỉ
kỉ rỉ
kỉ Tam Điệp
kỉ than đá
kỉ Đê-vôn
kị
kị binh nhẹ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 7:45:36