请输入您要查询的越南语单词:
单词
lửa xém lông mày
释义
lửa xém lông mày
迫在眉睫 <比喻事情临近眼前, 十分紧迫。>
燃眉之急 <火烧眉毛那样的紧急, 比喻非常紧迫的情况。>
随便看
chỗ
chỗ bán vé
chỗ bí mật
chỗ bẩn
chỗ bật điện
chỗ bị lỗi
chỗ bở
chỗ cao
chỗ cao ráo sáng sủa
chỗ che thân
chỗ che đậy
chỗ chơi bời
chỗ chắp
chỗ chết
chỗ cong
chỗ câu cá
chỗ còn thiếu
chỗ có hại
chỗ có ánh nắng chiếu
chỗ công khai
chỗ cần thiết nhất
chỗ cắt
chỗ dán
chỗ dừng lại
chỗ dựa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 18:25:40