请输入您要查询的越南语单词:
单词
bèo nước gặp gỡ
释义
bèo nước gặp gỡ
萍水相逢 <比喻向来不认识的人偶然相遇。>
随便看
các-tông
các-tút
cá cuộc
các vị
cá cái
cá cóc
cá Côn
các ông
cá cúi
các đảo
các đời
cá cơm
cá cảnh
cá cảnh nhiệt đới
cá cả ở vực sâu
cá cấn
cá cờ
Cá Cựu
cá diếc
cá diều
cá du
cá dìa
cá dưa
cá dại
cá dầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 10:30:22