请输入您要查询的越南语单词:
单词
không nhạy
释义
không nhạy
失灵 <(机器或仪器的零件、部件或身体某些器官)变得不灵敏或完全不起应起的作用。>
thính giác không nhạy.
听觉失灵。
随便看
linh xa
linh đan
linh đan diệu dược
linh đình
linh đơn
linh đường
linh động
li quần
Lisbon
Li Tao
Lithuania
li ti
Li-ti
Little Rock
li tán
li-tô-phôn
liu
liu điu
Li-xbon
liêm
liêm chính
Liêm Giang
liêm khiết
liêm minh
liêm phóng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 17:13:22