请输入您要查询的越南语单词:
单词
hầm dốc
释义
hầm dốc
斜井; 斜矿; 斜坡 <直接通到地面的一种矿井, 井筒有一定的倾斜角度。>
绞车道。
随便看
nhân quả
nhân quả hồ đào
nhân quả thông
nhân rộng
nhân sinh
nhân sĩ
nhân số
nhân sự
nhân thân
nhân thể
nhân tiện
nhân trung
nhân tài
nhân tài không được trọng dụng
nhân tài kiệt xuất
nhân tài mới xuất hiện
nhân tài xuất chúng
nhân tài ẩn dật
nhân táo
nhân tâm
nhân tâm tuỳ thích
nhân tình
nhân tình thế sự
nhân tính
nhân tính luận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 12:31:27