请输入您要查询的越南语单词:
单词
hậu
释义
hậu
殿 <在最后。>
hậu quân
殿军。
后 <君主的妻子。>
后面 <空间或位置靠后的部分。>
仁厚; 厚道。
随便看
yêu cuồng nhiệt
yêu cây yêu cả cành
yêu cầu
yêu cầu bản thảo
yêu cầu cao
yêu cầu cực cao
yêu cầu quá đáng
yêu cầu viết bài
yêu cầu văn hoá phẩm
yêu cầu đạt đến
yêu cổ
yêu dấu
yêu ghét
yêu hơn
yêu kiều
yêu ma quỷ quái
yêu ma tinh quái
yêu mến
yêu một phía
yêu nghiệt
yêu nhau
yêu nước
yêu nồng nàn
yêu quái
yêu quý
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 4:22:09