请输入您要查询的越南语单词:
单词
vòng vo
释义
vòng vo
兜圈子 <绕圈儿。>
đừng vòng vo với tôi, có gì cứ nói thẳng ra đi.
别跟我兜圈子, 有话直截了当地说吧。
拐弯抹角 <比喻说话、写文章不直截了当。>
回 <曲折环绕。>
抹 <紧挨着绕过。>
盘缠 <盘绕。>
转弯子 <比喻说话不直截了当; 不直爽。>
anh ấy có ý lắm, nhưng thích nói chuyện vòng vo.
他心眼儿多, 说话爱转弯子。 转腰子 <转弯抹角, 斗心眼儿。>
随便看
bụi gai
bụi hoa
bụi hồng
bụi nước
bụi phủ
bụi rậm
bụi trần
bụi vũ trụ
bụi đường trường
bụi đường xa
bụi đất
bụi đời
bụm
bụng
bụng bảo dạ
bụng bự
bụng chuột ruột gà
bụng chửa
bụng dưới
bụng dạ
bụng dạ hẹp hòi
bụng dạ rối bời
bụng dạ thẳng thắn
bụng dạ độc ác
bụng khô
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/21 0:14:14