请输入您要查询的越南语单词:
单词
vòng tròn
释义
vòng tròn
环靶 <当中一个圆点, 外面套着若干层圆圈的靶子。>
环形 <圆环。也指这样的形状。>
圈子; 圈; 圈儿 <圆而中空的平面形; 环形; 环形的东西。>
trên thao trường mọi người vây thành vòng tròn.
大家在操场上围成一个圈子。 圆圈; 圆圈儿 <圆形的圈子。>
随便看
cần trục hình tháp
cần trục quay tay
cần trục tháp
cần tây
cần vương
cần vận chuyển
cần vụ
cần yếu
cần ăng-ten
cần đánh điện báo
mùa thịnh vượng
mùa trổ hoa
mùa vụ
mùa xuân
mùa xuân ra hoa, mùa thu kết quả
mùa ít khách
mùa đánh cá
mùa đông
mùa đông giá lạnh
mùa đông giá rét
mùa đông khắc nghiệt
mùa đông lạnh lẽo
mùa đông rãnh rỗi
mùa đông và mùa hạ
mùa đắt hàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/1 2:52:39