请输入您要查询的越南语单词:
单词
hậu bị
释义
hậu bị
后备 <为补充而准备的(人员、物资等)。>
quân hậu bị
后备军。
lực lượng hậu bị
后备力量。
tính toán tỉ mỉ, lưu lại lực lượng hậu bị
精打细算, 留有后备。
随便看
bữa trước
bữa tối
bữa ít bữa nhiều
bữa ăn
bữa ăn chính
bữa ăn gia đình
bữa ăn hàng ngày
bữa ăn khuya
bữa ăn ngon
bữa ăn đạm bạc
bữa đực bữa cái
bự
bựa
bựa lưỡi
bực
bực bõ
bực bội
bực dọc
bực mà không dám nói
bực mình
bực tức
bực tức trong lòng
bự cồ
bựt
C
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 6:34:03