请输入您要查询的越南语单词:
单词
hậu bị
释义
hậu bị
后备 <为补充而准备的(人员、物资等)。>
quân hậu bị
后备军。
lực lượng hậu bị
后备力量。
tính toán tỉ mỉ, lưu lại lực lượng hậu bị
精打细算, 留有后备。
随便看
lòng tử tế
lòng tự trọng
lòng vui sướng
lòng vui vẻ
lòng vàng
lòng xe
lòng xấu
lòng yên tĩnh
lòng yêu mến
lòng yêu nước
lò ngói
lòng đen
lòng đen tối
lòng đã hiểu lòng
lòng đường
lòng đất
lòng đầy căm phẫn
lòng đỏ
lòng đỏ trứng
lòng đố kị
lò nung
lò nung gạch
lò nướng
lò nấu gang
lò nấu rượu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 11:42:55