请输入您要查询的越南语单词:
单词
hậu bị
释义
hậu bị
后备 <为补充而准备的(人员、物资等)。>
quân hậu bị
后备军。
lực lượng hậu bị
后备力量。
tính toán tỉ mỉ, lưu lại lực lượng hậu bị
精打细算, 留有后备。
随便看
chạy đua vũ trang
chạy đàn
chạy đâm đầu
chạy đôn chạy đáo
chạy đất
chả
chả ai
chả biết gì
chả bò
chả bõ
chả cá
chả giò
chả giò chiên
chả gì cũng
chả hề
chải
chải bông
chải chuốt
chải chuốt trang điểm
chải chí
chải tóc
chải vuốt sợi
chải đầu
chải đầu rửa mặt
chả lẽ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 5:39:35